Chào các anh chị em đồng nghiệp,
Trong hoạt động của một doanh nghiệp, bên cạnh các chi phí thường xuyên như giá vốn, chi phí bán hàng hay quản lý doanh nghiệp, đôi khi chúng ta sẽ gặp phải những khoản chi "từ trên trời rơi xuống", bất thường và không liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày. Đó là lúc chúng ta cần đến "vị cứu tinh" mang tên Tài khoản 811 – Chi phí khác. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng tài khoản này một cách chính xác và tự tin theo Thông tư 133 nhé! ✍️
1. Khi nào thì chúng ta "gọi tên" Tài khoản 811?
Nói một cách dễ nhớ, bạn hãy nghĩ đến TK 811 khi phát sinh một khoản chi phí bất thường và không phải là hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp. Đây không phải là nơi để bạn hạch toán chi phí tiếp khách hay tiền lương nhân viên đâu nhé!
Các trường hợp phổ biến nhất cần dùng đến TK 811 bao gồm:
- Chi phí cho việc thanh lý, nhượng bán tài sản cố định (TSCĐ). Ví dụ: chi phí tháo dỡ, vận chuyển TSCĐ đi bán.
- Giá trị còn lại của TSCĐ khi thanh lý, nhượng bán. Đây là khoản mục quan trọng nhất thường được ghi nhận vào TK 811.
- Các khoản tiền phạt do vi phạm hợp đồng kinh tế.
- Các khoản bị phạt thuế, truy thu thuế từ cơ quan nhà nước.
- Chênh lệch lỗ do đánh giá lại tài sản (khi được phép).
- Chi phí cho việc hủy bỏ một dự án đầu tư.
Mẹo nhận biết: Nếu khoản chi phí đó không thể xếp vào TK 632 (Giá vốn), TK 642 (Chi phí quản lý kinh doanh) và nó không xảy ra thường xuyên, thì 90% "nhà" của nó chính là TK 811.
2. Kết cấu của Tài khoản 811
Vì là một tài khoản chi phí nên kết cấu của TK 811 rất đơn giản và đi thẳng vào vấn đề:
- Bên Nợ: Tập hợp tất cả các khoản chi phí khác phát sinh trong kỳ.
- Bên Có:
- Ghi giảm chi phí khác (nếu có các khoản thu hồi, bồi thường liên quan).
- Cuối kỳ, kết chuyển toàn bộ chi phí khác sang tài khoản 911 để xác định kết quả kinh doanh.
Và một điều hiển nhiên, Tài khoản 811 không có số dư cuối kỳ. Cuối mỗi kỳ kế toán, nó sẽ được dọn dẹp sạch sẽ để chuẩn bị cho kỳ tiếp theo.
3. Hướng dẫn hạch toán các nghiệp vụ chủ yếu
Đây là phần thực hành để các bạn có thể áp dụng ngay vào công việc.
3.1. Nghiệp vụ kinh điển: Thanh lý, nhượng bán TSCĐ
Đây là nghiệp vụ tổng hợp liên quan đến nhiều tài khoản, trong đó TK 811 đóng vai trò ghi nhận phần chi phí và giá trị còn lại.
a) Xóa sổ TSCĐ mang đi bán:
Đầu tiên, bạn phải ghi giảm giá trị của TSCĐ trên sổ sách.
Nợ TK 811 – Chi phí khác (Phần giá trị còn lại)
Nợ TK 214 – Hao mòn TSCĐ (Phần đã khấu hao lũy kế)
Có TK 211 – TSCĐ hữu hình (Nguyên giá)
b) Hạch toán các chi phí phát sinh liên quan đến việc bán:
Ví dụ như chi phí thuê xe chở tài sản đi bán, chi phí cho môi giới...
Nợ TK 811 – Chi phí khác
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
Có các TK 111, 112, 331,...
Lưu ý: Khoản thu nhập từ việc bán TSCĐ này sẽ được hạch toán vào Có TK 711 – Thu nhập khác, chứ không bù trừ với TK 811 đâu nhé!
3.2. Hạch toán các khoản tiền phạt
Giả sử công ty bạn bị phạt do vi phạm hợp đồng kinh tế và phải thanh toán bằng chuyển khoản.
Nợ TK 811 – Chi phí khác
Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng
Lưu ý cực kỳ quan trọng cho kế toán thuế: Hầu hết các khoản chi phí hạch toán vào TK 811 (đặc biệt là tiền phạt vi phạm hành chính, phạt thuế) sẽ là chi phí không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN. Bạn phải ghi chú lại để loại ra khi làm tờ khai quyết toán thuế cuối năm.
3.3. Bút toán kết chuyển cuối kỳ
Vào ngày cuối cùng của kỳ kế toán (tháng, quý, năm), sau khi đã tập hợp hết các chi phí khác phát sinh, bạn cần thực hiện bút toán kết chuyển để "dọn dẹp" tài khoản này.
Nợ TK 911 – Xác định kết quả kinh doanh
Có TK 811 – Chi phí khác (Toàn bộ số phát sinh bên Nợ)
Lời kết
Tài khoản 811 tuy không phát sinh thường xuyên nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc phản ánh trung thực những hoạt động bất thường của doanh nghiệp. Việc sử dụng đúng tài khoản này giúp cho Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trở nên minh bạch hơn, tách bạch rõ ràng giữa chi phí từ hoạt động kinh doanh chính và các chi phí không thường xuyên khác. Hy vọng bài viết đã giúp bạn "giải mã" thành công tài khoản này!
Chúc các bạn quyết toán thành công!